Biểu 9.b
Số người dân tộc thiểu số có sử dụng thẻ BHYT theo dân tộc, vùng kinh tế-xã hội và đơn vị hành chính cấp tỉnh, thời điểm 01/10/2019 
Đơn vị: Người
Tổng số Tày Thái Hoa Khmer Mường Nùng Mông Dao Gia Rai Ngái Ê đê Ba Na Xơ Đăng Sán Chay Cơ Ho Chăm Sán Dìu Hrê Mnông Raglay Xtiêng Bru Vân Kiều Thổ Giáy Cơ Tu Gié Triêng Mạ Khơ mú Co Tà Ôi Chơ Ro Kháng Xinh Mun Hà Nhì Chu Ru Lào La Chí La Ha Phù Lá La Hủ Lự Lô Lô Chứt Mảng Pà Thẻn Cơ Lao Cống Bố Y Si La Pu Péo Brâu Ơ Đu Rơ Măm
Tổng số Tổng số 5843616 833865 744502 290740 631674 522105 429399 478078 410596 180350 445 156586 111704 101388 77493 96421 93999 58049 60495 65453 84154 29889 29236 40754 23251 40203 37664 21809 42775 14968 28003 15138 5855 14713 10325 12616 8170 5177 3871 5246 7999 2889 1353 2621 1899 4404 1398 1197 1090 564 377 156 215 295
Có sử dụng thẻ BHYT 5617167 806464 718181 277764 607767 500010 414080 451450 398805 172110 431 148262 107810 97779 74227 90998 91270 55381 58494 61549 82314 27680 27732 40031 22256 39636 36868 21102 39768 14522 27659 14496 5718 14223 10231 12112 8079 5067 3730 5071 7946 2830 1337 2503 1869 4360 1368 1178 1063 560 366 156 212 291
Không sử dụng thẻ BHYT 226449 27401 26321 12975 23906 22095 15319 26628 11791 8241 14 8324 3895 3609 3265 5423 2729 2668 2001 3904 1840 2209 1504 723 995 566 796 707 3007 446 344 642 137 490 94 504 90 110 142 175 53 59 16 118 29 43 29 19 27 4 12 0 2 4
Kon Tum Tổng số 143404 1363 3693 0 23 4696 1204 1 234 9449 0 52 27969 66291 106 19 12 55 2474 54 0 1 10 91 0 4 25001 0 61 86 1 1 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 156 0 294
Có sử dụng thẻ BHYT 138898 1344 3533 0 23 4584 1177 1 215 9243 0 52 27006 63980 106 19 12 55 2442 54 0 1 10 82 0 4 24361 0 60 86 1 1 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 156 0 290
Không sử dụng thẻ BHYT 4505 19 159 0 0 112 27 0 19 206 0 0 964 2311 0 0 0 0 32 0 0 0 0 9 0 0 641 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4